--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vinh dự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vinh dự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinh dự
+ noun
honour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vinh dự"
Những từ có chứa
"vinh dự"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
laurel
glory
await
grace
prosper
redound
bonanza
glorious
crown
ornament
more...
Lượt xem: 863
Từ vừa tra
+
vinh dự
:
honour
+
lấy cớ
:
use as a pretextlấy cớ nhức đầu không đi họcTo use as a pretext a headache not to go to school
+
khánh thành
:
to inaugurate; to open for public use
+
chăm chút
:
To nursechăm chút con thơto nurse one's little childchăm chút cây nonto nurse a sapling
+
tâm giao
:
intimate